
Bạn đã bao giờ ước mình có thể ra lệnh cho bầu trời, xua tan những đám mây u ám để đón nắng vàng, hay mang những cơn mưa quý giá đến vùng đất khô cằn? Điều tưởng chừng chỉ có trong thần thoại này đang dần trở thành hiện thực với “công nghệ đuổi mây”. Đây không còn là khoa học viễn tưởng mà là một lĩnh vực can thiệp thời tiết đầy tiềm năng và cũng lắm tranh cãi. Cùng Phần mềm gốc đi sâu tìm hiểu công nghệ đuổi mây là gì, nó hoạt động ra sao, và liệu con người có đang “chơi đùa” quá trớn với thiên nhiên hay không.
Công nghệ đuổi mây thực chất là gì?

Công nghệ đuổi mây, hay còn gọi là “gieo mây” (cloud seeding), là một hình thức sửa đổi thời tiết có chủ đích. Mục tiêu của nó là thay đổi lượng hoặc loại giáng thủy (mưa, tuyết, mưa đá) rơi từ các đám mây bằng cách đưa các chất hóa học vào không khí. Những chất này hoạt động như các “hạt nhân ngưng kết” hoặc “hạt nhân băng”, thúc đẩy quá trình hình thành các giọt nước hoặc tinh thể băng bên trong đám mây, làm chúng đủ nặng để rơi xuống mặt đất.
Về bản chất, chúng ta không “tạo ra” mây hay mưa từ hư không. Công nghệ này chỉ có thể tác động lên những đám mây đã tồn tại và có đủ điều kiện thuận lợi (độ ẩm, nhiệt độ). Có thể nói, đây là một kỹ thuật “hỗ trợ” và “tăng cường” cho các quá trình tự nhiên của khí quyển, chứ không phải là phép màu điều khiển thời tiết hoàn toàn.
Xem thêm: Nintendo Switch 2 Sẽ Là Cú Hích Lớn Cho Thị Trường Game
Lịch sử hình thành và những cột mốc phát triển đáng nhớ
Ý tưởng về việc con người có thể tác động đến thời tiết không phải là mới, nhưng phải đến giữa thế kỷ 20, nó mới thực sự có cơ sở khoa học.
Cột mốc khai sinh ra công nghệ này là vào tháng 7 năm 1946. Nhà hóa học và khí tượng học người Mỹ Vincent Schaefer, khi đang làm việc tại phòng thí nghiệm của General Electric, đã tình cờ phát hiện ra rằng việc thả một mảnh băng khô (carbon dioxide rắn) vào một buồng lạnh chứa hơi nước siêu lạnh đã ngay lập tức tạo ra hàng triệu tinh thể băng. Phát hiện này đã mở ra một kỷ nguyên mới.
Chỉ vài tháng sau, vào tháng 11 năm 1946, đồng nghiệp của ông là Bernard Vonnegut đã tìm ra một chất hiệu quả hơn nữa: Bạc Iodua (AgI). Cấu trúc tinh thể của Bạc Iodua rất giống với cấu trúc của băng, khiến nó trở thành một “hạt nhân băng” nhân tạo cực kỳ hiệu quả. Từ đó, các thí nghiệm gieo mây trên thực địa đã được tiến hành, đánh dấu những bước đi đầu tiên của ngành công nghiệp can thiệp thời tiết hiện đại.
Nguyên lý khoa học đằng sau việc “gieo mây” tạo mưa
Để hiểu cách công nghệ đuổi mây hoạt động, chúng ta cần nắm vững hai cơ chế chính của sự hình thành mưa trong tự nhiên:
- Quá trình Bergeron (Mưa lạnh): Trong các đám mây lạnh có nhiệt độ dưới 0°C, nước tồn tại ở cả dạng giọt siêu lạnh và tinh thể băng. Các tinh thể băng sẽ phát triển lớn dần bằng cách “hút” hơi nước từ các giọt siêu lạnh xung quanh. Khi đủ nặng, chúng sẽ rơi xuống. Nếu nhiệt độ gần mặt đất trên 0°C, chúng tan ra thành mưa. Công nghệ đuổi mây tác động vào quá trình này bằng cách cung cấp thêm các “hạt nhân băng” nhân tạo (như Bạc Iodua) để kích hoạt và đẩy nhanh quá trình hình thành tinh thể băng.
- Quá trình Va chạm – Hợp nhất (Mưa ấm): Trong các đám mây ấm có nhiệt độ trên 0°C, các giọt nước nhỏ va chạm và kết hợp với nhau để tạo thành giọt lớn hơn. Khi đủ lớn và nặng, chúng thắng được lực nâng của không khí và rơi xuống thành mưa. Với quá trình này, các chất “hút ẩm” (hygroscopic) như muối (Canxi Clorua) được sử dụng để tạo ra các “hạt nhân ngưng kết” lớn, giúp các giọt nước hình thành và hợp nhất với nhau nhanh hơn.
Như vậy, tùy thuộc vào loại mây và mục đích, các nhà khoa học sẽ lựa chọn hóa chất và phương pháp “gieo” phù hợp để đạt hiệu quả tối ưu.
5 Hóa chất phổ biến được sử dụng trong công nghệ đuổi mây
Việc lựa chọn hóa chất phụ thuộc vào nhiệt độ của đám mây và mục tiêu của chiến dịch can thiệp. Dưới đây là 5 loại tác nhân gieo mây được sử dụng phổ biến nhất trên thế giới.
Bạc Iodua (AgI) – “Kẻ gieo mầm” kinh điển
Bạc Iodua (Silver Iodide) là hóa chất nổi tiếng và được sử dụng rộng rãi nhất trong các hoạt động gieo mây lạnh. Lý do là vì cấu trúc tinh thể của nó gần như tương đồng với tinh thể băng tự nhiên. Điều này cho phép nó hoạt động như một hạt nhân băng cực kỳ hiệu quả, kích thích các giọt nước siêu lạnh đóng băng ở nhiệt độ cao hơn so với bình thường (khoảng -5°C thay vì -15°C). Bạc Iodua thường được đốt trong các máy phát điện trên mặt đất hoặc trên máy bay để tạo ra các hạt khói siêu nhỏ và phân tán vào đám mây.
Kali Iodua (KI)
Kali Iodua (Potassium Iodide) cũng có thể được sử dụng như một tác nhân gieo mây, mặc dù nó ít phổ biến hơn Bạc Iodua. Nó hoạt động theo một cơ chế tương tự trong các đám mây lạnh. Đôi khi, nó được xem là một giải pháp thay thế tiềm năng, tuy nhiên hiệu quả của nó trong việc tạo băng ở nhiệt độ tương đối ấm vẫn còn là chủ đề nghiên cứu.
Nước đá khô (CO2 rắn)
Đây chính là chất mà Vincent Schaefer đã sử dụng trong thí nghiệm lịch sử của mình. Băng khô (Dry Ice), tức Carbon Dioxide ở dạng rắn, có nhiệt độ cực thấp (-78.5°C). Khi được thả vào một đám mây siêu lạnh, nó không hoạt động như một hạt nhân mà làm lạnh đột ngột không khí xung quanh, khiến các giọt nước siêu lạnh đóng băng ngay lập tức một cách tự phát mà không cần hạt nhân. Phương pháp này rất hiệu quả nhưng đòi hỏi phải vận chuyển và xử lý băng khô bằng máy bay, tốn kém hơn so với Bạc Iodua.
Canxi Clorua (CaCl2) và các loại muối khác
Đối với các đám mây ấm (nhiệt độ trên 0°C), các chất hút ẩm như Canxi Clorua, Natri Clorua (muối ăn) và các hợp chất tương tự được sử dụng. Chúng được nghiền thành bột mịn và phun vào đáy đám mây. Các hạt muối này hút hơi nước trong không khí, nhanh chóng phát triển thành những giọt nước lớn. Những giọt lớn này sau đó va chạm và hợp nhất với các giọt nhỏ hơn, đẩy nhanh quá trình tạo mưa theo cơ chế “va chạm – hợp nhất”.
Propan lỏng (Liquid Propane)
Propan lỏng là một phương pháp khác được sử dụng trong gieo mây lạnh, chủ yếu từ các máy phát điện trên mặt đất. Khi được phun vào không khí, propan lỏng bay hơi và giãn nở nhanh chóng, làm lạnh không khí xung quanh xuống dưới -40°C. Sự giảm nhiệt độ đột ngột này cũng gây ra sự hình thành tự phát của các tinh thể băng, tương tự như tác dụng của băng khô.
Quy trình thực hiện một chiến dịch đuổi mây diễn ra như thế nào?
Một chiến dịch đuổi mây không đơn giản là bay lên trời và xả hóa chất. Đó là một quy trình khoa học nghiêm ngặt, đòi hỏi sự phối hợp giữa dự báo thời tiết, công nghệ radar và hậu cần hàng không.

Bước 1: Phân tích và nhận định đám mây tiềm năng
Đây là bước quan trọng nhất. Các nhà khí tượng học sử dụng một loạt công cụ hiện đại như radar thời tiết, dữ liệu vệ tinh, và các mô hình dự báo số để xác định các đám mây phù hợp. Họ cần đánh giá các yếu tố như hàm lượng nước lỏng, nhiệt độ đỉnh mây, hướng gió, và quỹ đạo di chuyển của đám mây. Chỉ những đám mây “chín muồi” và có khả năng tạo ra giáng thủy mới được lựa chọn để can thiệp. Việc lựa chọn sai mục tiêu sẽ dẫn đến lãng phí và không hiệu quả.
Bước 2: “Gieo” hóa chất bằng máy bay hoặc pháo mặt đất
Sau khi xác định được mục tiêu, các tác nhân gieo mây sẽ được đưa vào đúng vị trí trong đám mây. Có hai phương pháp chính:
- Phương pháp từ trên không (Aerial Seeding): Máy bay được trang bị đặc biệt sẽ bay vào, bên dưới hoặc phía trên đám mây mục tiêu. Hóa chất (thường là Bạc Iodua hoặc băng khô) được giải phóng từ các pháo sáng gắn trên cánh máy bay hoặc thả trực tiếp vào đỉnh mây. Phương pháp này cho phép nhắm mục tiêu chính xác nhưng chi phí cao.
- Phương pháp từ mặt đất (Ground-based Seeding): Các máy phát điện đốt Bạc Iodua được đặt trên các đỉnh núi hoặc khu vực cao. Khi có điều kiện gió thuận lợi, các luồng khói chứa hạt AgI sẽ được các dòng không khí bốc lên đưa vào các đám mây đi qua. Phương pháp này rẻ hơn nhưng phụ thuộc nhiều vào địa hình và điều kiện gió. Pháo phòng không cũng có thể được sử dụng để bắn các viên đạn chứa hóa chất lên trời.
Bước 3: Quan sát và đánh giá kết quả
Đây là phần thách thức nhất của công nghệ đuổi mây. Làm thế nào để biết chắc chắn rằng lượng mưa tăng thêm là do hoạt động gieo mây chứ không phải do tự nhiên?
Các nhà khoa học phải sử dụng radar để theo dõi sự thay đổi trong cấu trúc đám mây sau khi gieo, kết hợp với các máy đo mưa trên mặt đất và so sánh với các khu vực “đối chứng” không được gieo mây. Việc chứng minh hiệu quả một cách định lượng vẫn là một bài toán khó và là nguồn gốc của nhiều cuộc tranh luận trong cộng đồng khoa học.
Sơ đồ 5 bước tạo mưa nhân tạo (Minh họa)

Để dễ hình dung hơn, quá trình tạo mưa nhân tạo bằng phương pháp gieo mây từ trên không có thể được tóm tắt qua 5 bước chính như sau:
- Giám sát khí quyển:
Các trạm thời tiết mặt đất liên tục sử dụng radar và các cảm biến để theo dõi bầu khí quyển, tìm kiếm những đám mây có đủ độ ẩm và điều kiện phù hợp cho việc can thiệp. - Triển khai máy bay:
Khi một đám mây tiềm năng được xác định, các máy bay chuyên dụng được trang bị pháo sáng chứa hóa chất (ví dụ như muối) sẽ được lệnh cất cánh. - Giải phóng hóa chất:
Máy bay bay đến vị trí chiến lược gần đám mây và bắn các pháo sáng, giải phóng các hạt muối mịn vào trong mây. - Ngưng tụ hơi nước:
Các hạt muối này hoạt động như những “hạt nhân ngưng kết” khổng lồ, hút các giọt nước siêu lạnh trong đám mây tụ lại xung quanh chúng. - Hình thành mưa:
Quá trình ngưng tụ khiến các giọt nước nhanh chóng trở nên lớn và đủ nặng, chúng thắng được lực nâng của không khí và rơi xuống mặt đất dưới dạng mưa, góp phần tăng lượng mưa hàng năm lên từ 15-25%.
Xem thêm: Độ Mixi Streamer Tài Năng Số 1 Việt Nam
7 Ứng dụng đáng kinh ngạc của công nghệ đuổi mây trên thế giới

Từ việc giải quyết các vấn đề cấp bách đến phục vụ các sự kiện trọng đại, công nghệ đuổi mây đã được áp dụng với nhiều mục đích khác nhau trên khắp hành tinh.
- Tăng lượng mưa, chống hạn hán:
Đây là ứng dụng phổ biến và quan trọng nhất. Nhiều quốc gia và khu vực khô cằn như Trung Quốc, Các Tiểu vương quốc Ả Rập Thống nhất (UAE), và các bang miền Tây Hoa Kỳ thường xuyên thực hiện các chương trình gieo mây để tăng lượng mưa, bổ sung nước cho các hồ chứa, phục vụ nông nghiệp và sinh hoạt. - Giảm kích thước hạt mưa đá, bảo vệ nông nghiệp:
Các cơn bão mưa đá có thể tàn phá mùa màng. Bằng cách gieo một lượng lớn hạt nhân băng vào các đám mây dông, các nhà khoa học có thể tạo ra vô số tinh thể băng nhỏ thay vì một vài tinh thể lớn. Điều này khiến các hạt mưa đá hình thành nhỏ hơn, mềm hơn và ít gây thiệt hại hơn khi rơi xuống. - Xua tan sương mù tại sân bay:
Sương mù dày đặc có thể làm tê liệt hoạt động hàng không. Bằng cách gieo băng khô hoặc propan lỏng, người ta có thể biến các giọt nước trong sương mù thành các tinh thể băng nhỏ. Những tinh thể này sẽ rơi xuống, làm tăng tầm nhìn và cho phép máy bay cất cánh, hạ cánh an toàn. - Đảm bảo thời tiết quang đãng cho các sự kiện lớn:
Một trong những ví dụ nổi tiếng nhất là tại lễ khai mạc Olympic Bắc Kinh 2008. Trung Quốc đã triển khai một hệ thống gồm hơn 1.100 quả rocket chứa Bạc Iodua để bắn vào các đám mây đang tiến đến, ép chúng trút mưa sớm trước khi đến sân vận động Tổ Chim, đảm bảo một buổi lễ khô ráo. - Dập tắt cháy rừng:
Mặc dù chưa phải là một phương pháp phổ biến và hiệu quả còn đang được nghiên cứu, nhưng về lý thuyết, việc tạo ra mưa trên các khu vực cháy rừng có thể hỗ trợ các nỗ lực chữa cháy. Thách thức lớn là tìm được những đám mây phù hợp ở đúng vị trí và thời điểm.
- Tăng lượng tuyết cho các khu trượt tuyết: Tại các vùng núi, các khu nghỉ dưỡng trượt tuyết thường tài trợ cho các chương trình gieo mây vào mùa đông để tăng lượng tuyết rơi. Lớp tuyết dày hơn không chỉ kéo dài mùa trượt tuyết mà còn là nguồn cung cấp nước quan trọng khi tuyết tan vào mùa xuân.
- Cải thiện chất lượng không khí:
Một số nghiên cứu cho rằng mưa nhân tạo có thể giúp “rửa” các chất ô nhiễm ra khỏi không khí, đặc biệt là ở các thành phố lớn bị ô nhiễm nặng. Tuy nhiên, hiệu quả và tính bền vững của phương pháp này vẫn còn gây tranh cãi và cần được nghiên cứu thêm.
Những tranh cãi và mặt trái của “con dao hai lưỡi”
Mặc dù có nhiều ứng dụng hứa hẹn, công nghệ đuổi mây vẫn phải đối mặt với sự hoài nghi và những lo ngại sâu sắc từ cả giới khoa học và công chúng.
Liệu có thực sự hiệu quả như lời đồn?
Đây là câu hỏi lớn nhất. Mặc dù các thí nghiệm trong phòng thí nghiệm cho thấy hiệu quả rõ ràng, việc chứng minh tác động trên quy mô lớn ngoài thực địa lại vô cùng khó khăn. Khí quyển là một hệ thống hỗn loạn và phức tạp. Rất khó để tách bạch đâu là kết quả của việc can thiệp, đâu là diễn biến tự nhiên.
Nhiều nghiên cứu cho thấy gieo mây có thể làm tăng lượng mưa từ 5% đến 15%, nhưng cũng có không ít nghiên cứu không tìm thấy tác động đáng kể nào. Sự không chắc chắn này khiến nhiều người cho rằng chi phí bỏ ra là không tương xứng với kết quả.
Tác động tiêu cực đến môi trường và sức khỏe con người
Việc phát tán Bạc Iodua và các hóa chất khác vào khí quyển làm dấy lên lo ngại về ô nhiễm môi trường. Mặc dù các nghiên cứu hiện tại cho thấy nồng độ bạc trong mưa nhân tạo rất thấp, dưới mức cho phép của các tổ chức y tế, nhưng tác động tích lũy lâu dài của nó lên hệ sinh thái, đất và nguồn nước vẫn chưa được hiểu đầy đủ.
Liệu việc tích tụ bạc trong đất có ảnh hưởng đến vi sinh vật và cây trồng hay không vẫn là một câu hỏi bỏ ngỏ. Sự tức giận của công chúng thường dâng cao khi họ lo lắng về những “hóa chất” đang được phun lên đầu họ.
Vấn đề “đánh cắp mưa” và xung đột địa chính trị
Đây có lẽ là vấn đề gai góc nhất. Mây và hơi nước không tuân theo biên giới quốc gia. Khi một quốc gia hay một khu vực “ép” một đám mây trút mưa, liệu điều đó có làm giảm lượng mưa ở khu vực xuôi theo chiều gió hay không? Vấn đề này được gọi là “đánh cắp mưa”.
Mặc dù hầu hết các nhà khí tượng học cho rằng các đám mây chỉ giải phóng một phần nhỏ lượng nước mà chúng chứa, nên tác động này là không đáng kể, nhưng nó vẫn là một nguồn gây căng thẳng chính trị. Các quốc gia láng giềng có thể cáo buộc lẫn nhau về việc can thiệp vào nguồn tài nguyên nước chung, tiềm ẩn nguy cơ gây ra “cuộc chiến thời tiết” trong tương lai.
Tương lai của công nghệ điều khiển thời tiết tại Việt Nam
Việt Nam, với đặc thù là một quốc gia nông nghiệp và thường xuyên phải đối mặt với các hiện tượng thời tiết cực đoan như hạn hán và mưa lũ, có tiềm năng lớn trong việc ứng dụng công nghệ đuổi mây. Hiện tại, các nghiên cứu và ứng dụng tại Việt Nam vẫn còn ở giai đoạn sơ khởi.
Tuy nhiên, với sự biến đổi khí hậu ngày càng gia tăng, việc chủ động nghiên cứu và làm chủ công nghệ này có thể trở thành một chiến lược quan trọng để đảm bảo an ninh nguồn nước và phát triển kinh tế bền vững.
Các chuyên gia từ Phần mềm gốc nhận định rằng, việc đầu tư vào các mô hình dự báo chính xác cao và công nghệ radar hiện đại sẽ là nền tảng cốt lõi trước khi có thể triển khai các chiến dịch gieo mây quy mô lớn một cách hiệu quả và an toàn.
Kết luận:
Công nghệ đuổi mây, từ một phát hiện tình cờ trong phòng thí nghiệm, đã phát triển thành một công cụ mạnh mẽ với khả năng can thiệp vào các quy trình của tự nhiên. Nó mang lại hy vọng giải quyết các vấn đề nan giải như hạn hán, mưa đá và sương mù, nhưng đồng thời cũng đặt ra những câu hỏi hóc búa về hiệu quả, tác động môi trường và đạo đức.
Đây không phải là một giải pháp thần kỳ cho mọi vấn đề thời tiết, mà là một “con dao hai lưỡi” đòi hỏi sự hiểu biết sâu sắc, sự cẩn trọng và quản lý chặt chẽ. Khi con người tiếp tục vươn tới việc “làm chủ bầu trời”, cuộc đối thoại giữa tiềm năng và trách nhiệm sẽ ngày càng trở nên quan trọng hơn bao giờ hết.